Diễn biến chính Arsenal vs Chelsea |
||||
Odegaard M. | 1-0 | 18' | ||
Odegaard M. | 2-0 | 31' | ||
Jesus G. | 3-0 | 34' | ||
46' | (29)↑(9)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 59' | |||
65' | 3-1 | Madueke N. | ||
71' | (15)↑(5)↓ | |||
71' | (23)↑(17)↓ | |||
(3)↑(35)↓ | 73' | |||
(24)↑(7)↓ | 74' | |||
79' | (22)↑(31)↓ | |||
(16)↑(6)↓ | 85' | |||
(5)↑(20)↓ | 86' | |||
86' | (14)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Arsenal vs Chelsea |
||||
Arsenal | Chelsea | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Ném biên |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |