Diễn biến chính Armenia vs Latvia |
||||
(23)↑(14)↓ | 33' | |||
Tiknizyan N. | 1-0 | 35' | ||
64' | (7)↑(16)↓ | |||
64' | (15)↑(14)↓ | |||
65' | (19)↑(9)↓ | |||
67' | 1-1 | Mkrtchyan S.(OW) | ||
70' | (18)↑(3)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 77' | |||
(11)↑(17)↓ | 77' | |||
85' | (17)↑(20)↓ | |||
Barseghyan T. | 2-1 | 90' | ||
(18)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Armenia vs Latvia |
||||
Armenia | Latvia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |