Diễn biến chính Argentinos Juniors vs Independiente Rivadavia |
||||
Romero M. | 1-0 | 45' | ||
(18)↑(23)↓ | 46' | |||
Heredia L. | 2-0 | 55' | ||
58' | (7)↑(5)↓ | |||
58' | (22)↑(31)↓ | |||
63' | (35)↑(29)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 71' | |||
83' | 2-1 | Victorio Ramis | ||
(29)↑(22)↓ | 84' | |||
(26)↑(32)↓ | 85' | |||
87' | (27)↑(3)↓ | |||
(16)↑(36)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Argentinos Juniors vs Independiente Rivadavia |
||||
Argentinos Juniors | Independiente Rivadavia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |