Diễn biến chính Ankaragucu vs Karagumruk |
||||
Guneren A. K. | 1-0 | 24' | ||
(30)↑(10)↓ | 39' | |||
46' | (19)↑(15)↓ | |||
Macheda F. | 2-0 | 61' | ||
66' | (7)↑(99)↓ | |||
66' | (6)↑(97)↓ | |||
(4)↑(70)↓ | 69' | |||
(9)↑(32)↓ | 70' | |||
(45)↑(5)↓ | 85' | |||
(7)↑(29)↓ | 85' | |||
85' | (30)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Karagumruk |
||||
Ankaragucu | Karagumruk | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
38 |
|
Pha tấn công |
|
22 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
3 |