Diễn biến chính Ankaragucu vs Istanbul Basaksehir |
||||
Cigerci T. | 1-0 | 57' | ||
(35)↑(3)↓ | 61' | |||
Sowe A. | 2-0 | 67' | ||
68' | (25)↑(11)↓ | |||
68' | (14)↑(4)↓ | |||
(23)↑(80)↓ | 71' | |||
(29)↑(7)↓ | 72' | |||
75' | (26)↑(8)↓ | |||
75' | (7)↑(23)↓ | |||
80' | 2-1 | Figueiredo J. | ||
84' | (15)↑(6)↓ | |||
(27)↑(13)↓ | 88' | |||
(32)↑(30)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Istanbul Basaksehir |
||||
Ankaragucu | Istanbul Basaksehir | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |