Diễn biến chính Ankaragucu vs Hatayspor |
||||
Bajic R. | 17' | |||
46' | (4)↑(57)↓ | |||
(5)↑(3)↓ | 58' | |||
(7)↑(10)↓ | 67' | |||
(32)↑(9)↓ | 67' | |||
75' | (7)↑(29)↓ | |||
84' | (77)↑(9)↓ | |||
90' | (18)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Hatayspor |
||||
Ankaragucu | Hatayspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |