Diễn biến chính Angers vs Nice |
||||
4' | 0-1 | Moffi T. | ||
Niane I. | 1-1 | 15' | ||
(3)↑(33)↓ | 59' | |||
(25)↑(8)↓ | 70' | |||
(19)↑(7)↓ | 71' | |||
73' | (55)↑(16)↓ | |||
73' | (14)↑(9)↓ | |||
73' | (35)↑(8)↓ | |||
(24)↑(2)↓ | 76' | |||
(4)↑(28)↓ | 77' | |||
82' | (21)↑(33)↓ | |||
82' | (11)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Angers vs Nice |
||||
Angers | Nice | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |