Diễn biến chính Anderlecht vs Royal Antwerp |
||||
Dolberg K. | 1-0 | 45' | ||
61' | (24)↑(17)↓ | |||
61' | (7)↑(11)↓ | |||
(19)↑(29)↓ | 61' | |||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
73' | (21)↑(2)↓ | |||
73' | (9)↑(18)↓ | |||
(20)↑(12)↓ | 83' | |||
(22)↑(54)↓ | 84' | |||
(3)↑(5)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Royal Antwerp |
||||
Anderlecht | Royal Antwerp | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
597 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
11 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |