Diễn biến chính America MG vs Coritiba PR |
||||
22' | 0-1 | Bruno Gomes | ||
35' | 0-2 | Marcelino Moreno | ||
(37)↑(10)↓ | 46' | |||
(44)↑(28)↓ | 46' | |||
(20)↑(36)↓ | 46' | |||
67' | (83)↑(26)↓ | |||
68' | (18)↑(9)↓ | |||
69' | 0-3 | Robson | ||
(25)↑(11)↓ | 71' | |||
(9)↑(6)↓ | 71' | |||
74' | (17)↑(19)↓ | |||
82' | (33)↑(7)↓ | |||
82' | (15)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê America MG vs Coritiba PR |
||||
America MG | Coritiba PR | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
14 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |