Số liệu thống kê Amarante vs Rebordosa |
||||
Amarante | Rebordosa | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
122 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |