Diễn biến chính Al-Wehda vs Al-Riyadh |
||||
El Yamiq J. | 1-0 | 36' | ||
(88)↑(28)↓ | 37' | |||
46' | (27)↑(5)↓ | |||
60' | (15)↑(88)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 79' | |||
Goodwin C. | 2-0 | 82' | ||
83' | (26)↑(60)↓ | |||
86' | 2-1 | Al Abbas S. | ||
(90)↑(23)↓ | 90' | |||
Ighalo O. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Al-Riyadh |
||||
Al-Wehda | Al-Riyadh | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
9 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |