Diễn biến chính Al-Wehda vs Al-Khaleej |
||||
Ighalo O. | 1-0 | 3' | ||
22' | 1-1 | Fábio Martins | ||
46' | (18)↑(27)↓ | |||
Ighalo O. | 2-1 | 58' | ||
69' | (11)↑(55)↓ | |||
69' | (13)↑(4)↓ | |||
(28)↑(24)↓ | 73' | |||
Ighalo O. | 3-1 | 80' | ||
82' | (25)↑(39)↓ | |||
82' | (99)↑(15)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 90' | |||
(35)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Al-Khaleej |
||||
Al-Wehda | Al-Khaleej | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |