Diễn biến chính Al-Wehda vs Al-Ittihad |
||||
42' | (11)↑(9)↓ | |||
63' | 0-1 | Romarinho | ||
67' | 0-2 | Jota | ||
(9)↑(90)↓ | 69' | |||
(11)↑(24)↓ | 69' | |||
(3)↑(27)↓ | 69' | |||
73' | 0-3 | Igor Coronado | ||
76' | (77)↑(10)↓ | |||
76' | (33)↑(13)↓ | |||
76' | (6)↑(8)↓ | |||
(25)↑(88)↓ | 77' | |||
85' | (70)↑(90)↓ | |||
(80)↑(12)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Al-Ittihad |
||||
Al-Wehda | Al-Ittihad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |