Diễn biến chính Al-Wehda vs Al-Akhdoud |
||||
Abdulaziz Noor | 1-0 | 16' | ||
46' | (2)↑(5)↓ | |||
(28)↑(24)↓ | 46' | |||
(11)↑(3)↓ | 62' | |||
70' | (21)↑(13)↓ | |||
70' | (11)↑(15)↓ | |||
Duarte O. | 2-0 | 84' | ||
(90)↑(23)↓ | 90' | |||
90' | (12)↑(27)↓ | |||
90' | (24)↑(6)↓ | |||
90' | Vitor P. |
Số liệu thống kê Al-Wehda vs Al-Akhdoud |
||||
Al-Wehda | Al-Akhdoud | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |