Diễn biến chính Al-Tai vs Al-Riyadh |
||||
8' | 0-1 | Al Abbas S. | ||
Dugandzic M. | 1-1 | 28' | ||
Semedo A. | 2-1 | 40' | ||
Rakan Al-Shamlan | 3-1 | 45' | ||
(45)↑(70)↓ | 54' | |||
60' | (88)↑(12)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 65' | |||
78' | (3)↑(10)↓ | |||
78' | (8)↑(14)↓ | |||
88' | (2)↑(5)↓ | |||
(23)↑(12)↓ | 88' | |||
90' | 3-2 | Toure B. |
Số liệu thống kê Al-Tai vs Al-Riyadh |
||||
Al-Tai | Al-Riyadh | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |