Diễn biến chính Al-Tai vs Al-Ettifaq |
||||
18' | 0-1 | Toko Ekambi K. | ||
Misidjan V. | 1-1 | 45' | ||
(90)↑(7)↓ | 67' | |||
76' | (70)↑(13)↓ | |||
81' | (11)↑(76)↓ | |||
(45)↑(11)↓ | 83' | |||
(3)↑(80)↓ | 83' | |||
(26)↑(70)↓ | 83' | |||
88' | (24)↑(61)↓ | |||
90' | Gray D. |
Số liệu thống kê Al-Tai vs Al-Ettifaq |
||||
Al-Tai | Al-Ettifaq | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
262 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |