Diễn biến chính Al-Shabab vs Dhamk |
||||
63' | (16)↑(23)↓ | |||
64' | (10)↑(18)↓ | |||
64' | (40)↑(41)↓ | |||
64' | (19)↑(6)↓ | |||
71' | 0-1 | N''Koudou G. | ||
(21)↑(7)↓ | 73' | |||
(12)↑(11)↓ | 73' | |||
(8)↑(15)↓ | 74' | |||
(32)↑(88)↓ | 79' | |||
84' | (20)↑(3)↓ | |||
(38)↑(16)↓ | 87' | |||
Al Muwallad F. | 1-1 | 89' |
Số liệu thống kê Al-Shabab vs Dhamk |
||||
Al-Shabab | Dhamk | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |