Diễn biến chính Al-Shabab vs Al-Wehda |
||||
(49)↑(20)↓ | 59' | |||
62' | (11)↑(24)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 70' | |||
80' | (90)↑(4)↓ | |||
Jarah M Al Ataiqi | 1-0 | 85' | ||
(15)↑(12)↓ | 88' | |||
88' | (8)↑(76)↓ |
Số liệu thống kê Al-Shabab vs Al-Wehda |
||||
Al-Shabab | Al-Wehda | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |