Diễn biến chính Al-Shabab vs Al-Tai |
||||
(2)↑(16)↓ | 32' | |||
Diallo H. | 1-0 | 50' | ||
61' | (88)↑(8)↓ | |||
69' | (17)↑(70)↓ | |||
(13)↑(20)↓ | 73' | |||
(49)↑(11)↓ | 73' | |||
(26)↑(10)↓ | 86' | |||
87' | (6)↑(11)↓ | |||
87' | (7)↑(10)↓ | |||
Al-Qahtani H. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Al-Shabab vs Al-Tai |
||||
Al-Shabab | Al-Tai | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |