Diễn biến chính Al-Riyadh vs Al-Shabab |
||||
Gray A. | 1-0 | 36' | ||
46' | (27)↑(38)↓ | |||
46' | (13)↑(11)↓ | |||
46' | (49 )↑(20 )↓ | |||
53' | 1-1 | Saiss R. | ||
(14)↑(11)↓ | 54' | |||
Juanmi | 2-1 | 73' | ||
79' | (8)↑(15)↓ | |||
87' | 2-2 | Iago | ||
(29)↑(12)↓ | 88' | |||
(80)↑(10)↓ | 88' | |||
(15)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Riyadh vs Al-Shabab |
||||
Al-Riyadh | Al-Shabab | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
243 |
|
Số đường chuyền |
|
556 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
50 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
13 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |