Diễn biến chính Almeria vs Real Valladolid |
||||
58' | (8)↑(22)↓ | |||
65' | (19)↑(6)↓ | |||
65' | (32)↑(17)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 69' | |||
73' | (39)↑(27)↓ | |||
74' | (4)↑(10)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 78' | |||
(8)↑(3)↓ | 78' | |||
(15)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Almeria vs Real Valladolid |
||||
Almeria | Real Valladolid | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
7 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |