Diễn biến chính Almeria vs Real Sociedad |
||||
46' | (8)↑(19)↓ | |||
46' | (14)↑(7)↓ | |||
62' | 0-1 | Oyarzabal M. | ||
66' | (9)↑(10)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 71' | |||
(14)↑(10)↓ | 72' | |||
74' | (11)↑(12)↓ | |||
Arribas S. | 1-1 | 76' | ||
81' | (16)↑(22)↓ | |||
(4)↑(19)↓ | 87' | |||
90' | 1-2 | Fernandez C. | ||
(34)↑(6)↓ | 90' | |||
90' | 1-3 | Zubimendi M. |
Số liệu thống kê Almeria vs Real Sociedad |
||||
Almeria | Real Sociedad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |