Diễn biến chính Almeria vs Las Palmas |
||||
23' | 0-1 | Munir El Haddadi | ||
(24)↑(4)↓ | 46' | |||
(19)↑(20)↓ | 46' | |||
60' | (10)↑(17)↓ | |||
60' | (16)↑(19)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 63' | |||
69' | (12)↑(8)↓ | |||
Ramazani L. | 1-1 | 73' | ||
(11)↑(5)↓ | 81' | |||
82' | (28)↑(2)↓ | |||
(34)↑(12)↓ | 86' | |||
90' | 1-2 | Kaba S. |
Số liệu thống kê Almeria vs Las Palmas |
||||
Almeria | Las Palmas | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
566 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |