Diễn biến chính Almere City FC vs NEC Nijmegen |
||||
van La Parra R. | 1-0 | 19' | ||
32' | 1-1 | Sano K. | ||
45' | 1-2 | Proper D. | ||
46' | (19)↑(10)↓ | |||
(22)↑(6)↓ | 46' | |||
(7)↑(27)↓ | 59' | |||
63' | 1-3 | Ogawa K. | ||
(24)↑(39)↓ | 68' | |||
71' | (20)↑(71)↓ | |||
80' | 1-4 | Chery T. | ||
(5)↑(2)↓ | 82' | |||
(8)↑(28)↓ | 82' | |||
83' | (32)↑(6)↓ | |||
83' | (14)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Almere City FC vs NEC Nijmegen |
||||
Almere City FC | NEC Nijmegen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |