Số liệu thống kê Al-Ittihad Alexandria vs NBE SC |
||||
Al-Ittihad Alexandria | NBE SC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |