Diễn biến chính Al-Hazm vs Al-Shabab |
||||
34' | 0-1 | Bruno Viana(OW) | ||
(19)↑(10)↓ | 46' | |||
46' | (49)↑(21)↓ | |||
46' | (24)↑(14)↓ | |||
46' | (16)↑(31)↓ | |||
53' | 0-2 | Diallo H. | ||
(6)↑(20)↓ | 72' | |||
(7)↑(90)↓ | 73' | |||
(15)↑(99)↓ | 73' | |||
86' | (12)↑(55)↓ | |||
90' | (15)↑(24)↓ | |||
90' | 0-3 | Jarah M Al Ataiqi |
Số liệu thống kê Al-Hazm vs Al-Shabab |
||||
Al-Hazm | Al-Shabab | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |