Diễn biến chính Al-Hazm vs Al-Ahli SFC |
||||
(88)↑(95)↓ | 13' | |||
45' | 0-1 | Mahrez R. | ||
46' | (28)↑(46)↓ | |||
58' | 0-2 | Veiga G. | ||
(12)↑(27)↓ | 70' | |||
(29)↑(88)↓ | 71' | |||
(14)↑(10)↓ | 71' | |||
79' | (10)↑(24)↓ | |||
81' | 0-3 | Al Buraikan F. | ||
87' | (8)↑(97)↓ | |||
88' | (19)↑(7)↓ | |||
88' | (30)↑(79)↓ | |||
90' | 0-4 | Demiral M. |
Số liệu thống kê Al-Hazm vs Al-Ahli SFC |
||||
Al-Hazm | Al-Ahli SFC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
291 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
8 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |