Số liệu thống kê Albirex Niigata (W) vs Omiya Ardija (W) |
||||
Albirex Niigata (W) | Omiya Ardija (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
54 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |