Diễn biến chính Albirex Niigata vs Cerezo Osaka |
||||
61' | (13)↑(48)↓ | |||
61' | (19)↑(30)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 68' | |||
(27)↑(7)↓ | 68' | |||
77' | (7)↑(9)↓ | |||
77' | (6)↑(29)↓ | |||
(16)↑(33)↓ | 77' | |||
Nagakura M. | 1-0 | 87' |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Cerezo Osaka |
||||
Albirex Niigata | Cerezo Osaka | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
670 |
|
Số đường chuyền |
|
620 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
18 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |