Diễn biến chính Albacete vs Las Palmas |
||||
Dubasin J. | 1-0 | 14' | ||
46' | (2)↑(4)↓ | |||
(24)↑(6)↓ | 59' | |||
59' | (10)↑(25)↓ | |||
59' | (3)↑(5)↓ | |||
(29)↑(5)↓ | 64' | |||
67' | 1-1 | Sidnei | ||
73' | (12)↑(15)↓ | |||
75' | 1-2 | Loiodice E. | ||
(7)↑(19)↓ | 76' | |||
(23)↑(22)↓ | 76' | |||
(26)↑(17)↓ | 76' | |||
82' | (14)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Albacete vs Las Palmas |
||||
Albacete | Las Palmas | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
590 |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |