Diễn biến chính Alaves vs Villarreal |
||||
(3)↑(16)↓ | 15' | |||
Samu | 1-0 | 25' | ||
42' | 1-1 | Cuenca J. | ||
(22)↑(27)↓ | 69' | |||
74' | (9)↑(7)↓ | |||
79' | (18)↑(16)↓ | |||
80' | (6)↑(19)↓ | |||
85' | (15)↑(27)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 86' | |||
(21)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Alaves vs Villarreal |
||||
Alaves | Villarreal | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
9 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |