Diễn biến chính Alaves vs Real Madrid |
||||
54' | Fernandez N. | |||
55' | (18)↑(10)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 59' | |||
(27)↑(3)↓ | 60' | |||
(7)↑(21)↓ | 72' | |||
76' | (14)↑(21)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 78' | |||
(15)↑(32)↓ | 78' | |||
90' | 0-1 | Lucas | ||
90' | (19)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Alaves vs Real Madrid |
||||
Alaves | Real Madrid | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
533 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |