Diễn biến chính Al-Ahli SFC vs Al-Wehda |
||||
Saint-Maximin A. | 1-0 | 45' | ||
46' | (24)↑(28)↓ | |||
(40)↑(79)↓ | 50' | |||
51' | 1-1 | Hindi A.(OW) | ||
56' | (38)↑(22)↓ | |||
Ibanez R. | 2-1 | 68' | ||
72' | (3)↑(23)↓ | |||
73' | (90)↑(87)↓ | |||
(8)↑(29)↓ | 78' | |||
83' | (7)↑(27)↓ | |||
Mahrez R. | 3-1 | 84' | ||
90' | Ala Al-Hajji | |||
(31)↑(15)↓ | 90' | |||
(30)↑(10)↓ | 90' | |||
(19)↑(97)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Ahli SFC vs Al-Wehda |
||||
Al-Ahli SFC | Al-Wehda | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |