Diễn biến chính Al-Ahli SFC vs Al Raed |
||||
75' | (43)↑(21)↓ | |||
(10)↑(97)↓ | 82' | |||
90' | (17)↑(11)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 90' | |||
90' | (49)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Al-Ahli SFC vs Al Raed |
||||
Al-Ahli SFC | Al Raed | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
625 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
170 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |