Số liệu thống kê Al Shabab(OMA) vs ibri |
||||
Al Shabab(OMA) | ibri | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
115 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |