Diễn biến chính Al Raed vs Abha |
||||
17' | 0-1 | Hassan Al-Ali | ||
Al Subaie K. | 1-1 | 21' | ||
45' | 1-2 | Hassan Al-Ali | ||
(45)↑(94)↓ | 46' | |||
Fouzair M. | 2-2 | 46' | ||
Karim El Berkaoui | 3-2 | 50' | ||
67' | 3-3 | Noguera F. | ||
80' | (6)↑(30)↓ | |||
80' | (13)↑(11)↓ | |||
Gonzalez O. | 4-3 | 90' | ||
90' | (77)↑(9)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al Raed vs Abha |
||||
Al Raed | Abha | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |