Diễn biến chính Al Hilal vs Al-Shabab |
||||
Neymar | 37' | |||
56' | (8)↑(11)↓ | |||
(96)↑(29)↓ | 62' | |||
Koulibaly K. | 1-0 | 68' | ||
69' | (13)↑(20)↓ | |||
Mitrovic A. | 2-0 | 76' | ||
(7)↑(12)↓ | 83' | |||
(87)↑(9)↓ | 84' | |||
88' | (12)↑(15)↓ | |||
(2)↑(77)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al Hilal vs Al-Shabab |
||||
Al Hilal | Al-Shabab | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
6 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |