Diễn biến chính Al Hilal vs Al-Hazm |
||||
Mitrovic A. | 1-0 | 15' | ||
34' | 1-1 | Selemani F. | ||
Ahmed Abdullah Al-Juwaid(OW) | 2-1 | 39' | ||
Mitrovic A. | 3-1 | 45' | ||
Milinkovic-Savic S. | 4-1 | 45' | ||
46' | (99)↑(34)↓ | |||
(6)↑(12)↓ | 62' | |||
62' | (22)↑(27)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 62' | |||
79' | (12)↑(36)↓ | |||
(87)↑(3)↓ | 79' | |||
82' | (94)↑(90)↓ | |||
82' | (7)↑(93)↓ | |||
(56)↑(96)↓ | 87' | |||
(14)↑(77)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Al Hilal vs Al-Hazm |
||||
Al Hilal | Al-Hazm | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
699 |
|
Số đường chuyền |
|
266 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |