Diễn biến chính Al Hilal vs Al-Ettifaq |
||||
13' | (7)↑(27)↓ | |||
Malcom | 1-0 | 24' | ||
Al Dawsari S. | 2-0 | 41' | ||
60' | (15)↑(6)↓ | |||
60' | (29)↑(13)↓ | |||
(16)↑(12)↓ | 77' | |||
(14)↑(96)↓ | 77' | |||
(2)↑(66)↓ | 77' | |||
78' | (8)↑(16)↓ | |||
(7)↑(77)↓ | 86' | |||
(4)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al Hilal vs Al-Ettifaq |
||||
Al Hilal | Al-Ettifaq | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
635 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |