Diễn biến chính AJ Auxerre vs Monaco |
||||
8' | 0-1 | Kehrer T. | ||
25' | 0-2 | Vanderson | ||
64' | (18)↑(10)↓ | |||
64' | (21)↑(36)↓ | |||
64' | (9)↑(7)↓ | |||
(19)↑(97)↓ | 71' | |||
(27)↑(10)↓ | 71' | |||
(45)↑(42)↓ | 71' | |||
83' | (88)↑(11)↓ | |||
(77)↑(26)↓ | 85' | |||
(18)↑(17)↓ | 85' | |||
88' | (4)↑(2)↓ | |||
89' | 0-3 | Zakaria D. | ||
90' | (17)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Monaco |
||||
AJ Auxerre | Monaco | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
5 |
|
Substitution |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
19 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |