Số liệu thống kê Aimore RS vs Concordia AC |
||||
Aimore RS | Concordia AC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
140 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |