Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Stockport County |
||||
Davison J. | 1-0 | 32' | ||
50' | 1-1 | Barry L. | ||
51' | (4)↑(23)↓ | |||
62' | 1-2 | Collar W. | ||
(26)↑(3)↓ | 67' | |||
(27)↑(24)↓ | 67' | |||
(18)↑(8)↓ | 67' | |||
79' | (26)↑(25)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 80' | |||
(25)↑(15)↓ | 80' | |||
90' | (27)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Stockport County |
||||
AFC Wimbledon | Stockport County | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
79 |
|
Đánh đầu |
|
77 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
48 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
40 |
|
Ném biên |
|
22 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |