Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Harrogate Town |
||||
8' | 0-1 | Daly M. | ||
Curtis R. | 1-1 | 58' | ||
Curtis R. | 61' | |||
69' | (18)↑(22)↓ | |||
(7)↑(38)↓ | 75' | |||
79' | (12)↑(24)↓ | |||
84' | (9)↑(10)↓ | |||
(31)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Harrogate Town |
||||
AFC Wimbledon | Harrogate Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
27 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |