Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Barrow |
||||
Curtis R. | 1-0 | 16' | ||
Bugiel O. | 2-0 | 26' | ||
36' | (16)↑(18)↓ | |||
36' | (13)↑(8)↓ | |||
62' | (9)↑(34)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 68' | |||
(29)↑(24)↓ | 68' | |||
73' | (15)↑(4)↓ | |||
73' | (19)↑(17)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 81' | |||
(9)↑(10)↓ | 81' | |||
87' | Proctor J. |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Barrow |
||||
AFC Wimbledon | Barrow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
18 |
|
Ném biên |
|
28 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |