Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Sheffield United |
||||
Solanke D. | 14' | |||
27' | 0-1 | Hamer G. | ||
46' | (21)↑(22)↓ | |||
(11)↑(3)↓ | 46' | |||
(26)↑(19)↓ | 62' | |||
(17)↑(16)↓ | 62' | |||
64' | 0-2 | Robinson J. | ||
69' | (28)↑(9)↓ | |||
69' | (15)↑(20)↓ | |||
Ouattara Da. | 1-2 | 74' | ||
(29)↑(10)↓ | 74' | |||
(14)↑(15)↓ | 74' | |||
80' | (32)↑(11)↓ | |||
80' | (16)↑(24)↓ | |||
Unal E. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Sheffield United |
||||
AFC Bournemouth | Sheffield United | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
32 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
614 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
7 |
|
Cứu thua |
|
10 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
116 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |