Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Liverpool |
||||
31' | 0-1 | Gakpo C. | ||
60' | (9)↑(19)↓ | |||
61' | (66)↑(3)↓ | |||
61' | (10)↑(17)↓ | |||
(16)↑(29)↓ | 61' | |||
Kluivert J. | 1-1 | 64' | ||
70' | 1-2 | Nunez D. | ||
(7)↑(24)↓ | 74' | |||
(22)↑(19)↓ | 74' | |||
76' | (38)↑(8)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 81' | |||
81' | (20)↑(18)↓ | |||
(37)↑(15)↓ | 82' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Liverpool |
||||
AFC Bournemouth | Liverpool | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
571 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |