Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Crystal Palace |
||||
(24)↑(14)↓ | 46' | |||
(3)↑(11)↓ | 63' | |||
(19)↑(29)↓ | 64' | |||
70' | (15)↑(9)↓ | |||
70' | (52)↑(19)↓ | |||
Kluivert J. | 1-0 | 79' | ||
86' | (22)↑(20)↓ | |||
(37)↑(15)↓ | 90' | |||
(26)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Crystal Palace |
||||
AFC Bournemouth | Crystal Palace | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
28 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |