Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Burnley |
||||
11' | 0-1 | Taylor C. | ||
Semenyo A. | 1-1 | 22' | ||
46' | (9)↑(25)↓ | |||
60' | (16)↑(24)↓ | |||
68' | (34)↑(19)↓ | |||
(11)↑(24)↓ | 69' | |||
Billing P. | 2-1 | 76' | ||
81' | (31)↑(30)↓ | |||
81' | (15)↑(7)↓ | |||
(3)↑(16)↓ | 82' | |||
(8)↑(29)↓ | 82' | |||
(15)↑(37)↓ | 85' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Burnley |
||||
AFC Bournemouth | Burnley | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |