Diễn biến chính AFC Ajax vs FC Utrecht |
||||
Brobbey B. | 1-0 | 39' | ||
46' | (17)↑(11)↓ | |||
66' | (14)↑(16)↓ | |||
66' | (6)↑(5)↓ | |||
66' | (7)↑(18)↓ | |||
Taylor K. | 2-0 | 77' | ||
(21)↑(16)↓ | 78' | |||
Rensch D. | 83' | |||
(18)↑(38)↓ | 84' | |||
84' | (49)↑(26)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 90' | |||
(33)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs FC Utrecht |
||||
AFC Ajax | FC Utrecht | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
656 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
12 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |