Diễn biến chính AEK Athens vs Brighton Hove Albion |
||||
55' | 0-1 | Joao Pedro | ||
Gacinovic M. | 65' | |||
69' | (8)↑(22)↓ | |||
(19)↑(5)↓ | 72' | |||
(14)↑(10)↓ | 72' | |||
(11)↑(20)↓ | 72' | |||
77' | (6)↑(9)↓ | |||
(70)↑(13)↓ | 83' | |||
88' | (56)↑(28)↓ | |||
88' | (20)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê AEK Athens vs Brighton Hove Albion |
||||
AEK Athens | Brighton Hove Albion | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |